Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
跳虫 とびむし
bọ đuôi bật.
浜跳虫 はまとびむし ハマトビムシ
beach flea (any amphipod of family Talitridae), sand flea, sand hopper
跳び跳ねる とびはねる
nhảy nhót (chim)
跳び板 とびいた
ván nhún; ván dận chân; tấm nhún.
ゴム跳び ゴムとび
nhảy dây
蛙跳び かえるとび
trò nhảy ngựa.
縄跳び なわとび
trò nhảy dây; sự chơi nhảy dây
高跳び たかとび こうとび
cao nhảy