Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
反心
はんこころ
tinh thần chống đối
るーるいはん ルール違反
phản đối.
イオンはんのう イオン反応
phản ứng ion
反抗心 はんこうしん
Hoài nghi
てーぶるにはんして テーブルに反して
trải bàn.
労わりの心 いたわりの心
Quan tâm lo lắng
心因反応 しんいんはんのう こころいんはんのう
phản ứng tâm lý
心にゆとりがない 心にゆとりがない
Đầu bù tóc rối ( bận rộn), bù đầu
心因性反応 しんいんせいはんのう こころいんせいはんのう
phản ứng tâm lý (có nguyên nhân tâm lý)
「PHẢN TÂM」
Đăng nhập để xem giải thích