心因反応
しんいんはんのう こころいんはんのう「TÂM NHÂN PHẢN ỨNG」
☆ Danh từ
Phản ứng tâm lý

心因反応 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 心因反応
イオンはんのう イオン反応
phản ứng ion
心因性反応 しんいんせいはんのう こころいんせいはんのう
phản ứng tâm lý (có nguyên nhân tâm lý)
反応 はんおう はんのう
sự phản ứng
反応 はんのう はんおう
cảm ứng
心因 しんいん こころいん
nguyên nhân tâm lý; bắt nguồn từ tâm lý; nguyên nhân về mặt tinh thần
反心 はんこころ
tinh thần chống đối
るーるいはん ルール違反
phản đối.
反応抑制(心理学) はんのーよくせー(しんりがく)
Reactive Inhibition