Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
イオンはんのう イオン反応
phản ứng ion
アンドロメダざ アンドロメダ座
chòm sao tiên nữ (thiên văn học)
座標 ざひょう
tọa độ.
反応 はんおう はんのう
sự phản ứng
反応 はんのう はんおう
cảm ứng
でじたるもにたいんたふぇーすひょうじゅん デジタルモニタインタフェース標準
Các tiêu chuẩn giao diện kỹ thuật số cho màn hình.
るーるいはん ルール違反
phản đối.
座標点 ざひょうてん
điểm tọa độ