Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
縦座標(yまたはz座標) たてざひょう(yまたはzざひょう)
ordinate
座標点 ざひょうてん
điểm tọa độ
角座標 かくざひょう
tọa độ góc
Z座標 Zざひょう
tọa độ z
Y座標 Yざひょう
tọa độ y
x座標 xざひょう
hoành độ, tọa độ x
X座標 Xざひょう
tọa độ x
ワールド座標 ワールドざひょう
tọa độ thế giới