Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 反応性スパッタ法
イオンはんのう イオン反応
phản ứng ion
スパッタ法 スパッタほう
sputtering (semiconductor manuf.), sputtering method
反応性 はんのうせい
tính phản ứng (hóa học)
性反応 せいはんのう
reaction, response
酸性反応 さんせいはんのう
phản ứng chua
陰性反応 いんせいはんのう
phủ định phản ứng (trong bệnh nhân)
陽性反応 ようせいはんのう
phản ứng dương tính
Sự bắn tung, sự vung vãi ( xỉ hàn)