Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
蠍 さそり サソリ
Con bọ cạp.
反撃 はんげき
sự phản kích.
こうげきヘリコプター 攻撃ヘリコプター
máy bay trực thăng tấn công.
さーかすだん サーカス団
đoàn xiếc.
ばれーだん バレー団
vũ đoàn.
るーるいはん ルール違反
phản đối.
イオンはんのう イオン反応
phản ứng ion
海蠍 うみさそり ウミサソリ
bọ cạp biển