Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
海蠍 うみさそり ウミサソリ
bọ cạp biển
蠍擬 さそりもどき サソリモドキ
̣bọ cạp (Thelyphonida)
蛇蠍 だかつ へびさそり
sự ghét cay ghét đắng; sự ghê tởm, cái đáng ghét; cái đáng ghê tởm
蠍座 さそりざ
Chòm sao bọ cạp.
天蠍宮 てんかつきゅう
 cung Bọ Cạp