Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
反核
はんかく
sự chống vũ khí hạt nhân
反核運動 はんかくうんどう
phong trào chống hạt nhân.
るーるいはん ルール違反
phản đối.
イオンはんのう イオン反応
phản ứng ion
核反応 かくはんのう
phản ứng hạt nhân
熱核反応 ねつかくはんのう
Phản ứng nhiệt hạch.
核反応炉 かくはんのうろ
lò phản ứng hạt nhân.
てーぶるにはんして テーブルに反して
trải bàn.
核分裂反応 かくぶんれつはんのう
phản ứng phân hạch
「PHẢN HẠCH」
Đăng nhập để xem giải thích