Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
るーるいはん ルール違反
phản đối.
イオンはんのう イオン反応
phản ứng ion
わーるもうふ わール毛布
chăn len.
てーぶるにはんして テーブルに反して
trải bàn.
毛 け もう
lông; tóc
反 はん たん
mặt trái; mặt đối diện.
絨毛膜絨毛 じゅうもうまくじゅうもう
lông nhung màng đệm
毛嚢 もうのう
nang lông