反流
はんりゅう「PHẢN LƯU」
☆ Danh từ
Countercurrent

反流 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 反流
赤道反流 せきどうはんりゅう
dòng ngược Xích đạo
るーるいはん ルール違反
phản đối.
イオンはんのう イオン反応
phản ứng ion
りゅうそく(みずの) 流速(水の)
tốc độ nước chảy.
反主流 はんしゅりゅう
anti-mainstream, fringe
てれびげーむそふとうぇありゅうつうきょうかい テレビゲームソフトウェア流通協会
Hiệp hội các nhà bán lẻ chương trình phần mềm trò chơi TV.
てーぶるにはんして テーブルに反して
trải bàn.
反主流派 はんしゅりゅうは
anti-mainstream faction, fringe group, dissident group