Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
反独
はんどく
chống Đức.
るーるいはん ルール違反
phản đối.
イオンはんのう イオン反応
phản ứng ion
てーぶるにはんして テーブルに反して
trải bàn.
独 どく どいつ
độc.
独立独歩 どくりつどっぽ
sự tự lực, sự dựa vào sức mình
独立独行 どくりつどっこう
self-reliance, acting according to one's own ideas and beliefs
煢独 けいどく
một người độc thân không có người thân
独紙 どくし
báo chí Đức phát hành
「PHẢN ĐỘC」
Đăng nhập để xem giải thích