独立独歩
どくりつどっぽ「ĐỘC LẬP ĐỘC BỘ」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Sự tự lực, sự dựa vào sức mình
Sự tự lực

Từ đồng nghĩa của 独立独歩
noun
独立独歩 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 独立独歩
独歩 どっぽ どくほ
Đi bộ một mình
独立独行 どくりつどっこう
self-reliance, acting according to one's own ideas and beliefs
独立 どくりつ
độc lập
独歩高 どっぽだか
isolated gain in a slow or declining market (stock, currency, etc.)
独歩安 どっぽやす
isolated fall of a security or currency in an otherwise strong market
独立コンパイル どくりつコンパイル
biên dịch riêng
独立性 どくりつせい
sự độc lập; nền độc lập
独立市 どくりつし
thành phố độc lập