Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
独立独歩
どくりつどっぽ
sự tự lực, sự dựa vào sức mình
独歩 どっぽ どくほ
Đi bộ một mình
独立独行 どくりつどっこう
self-reliance, acting according to one's own ideas and beliefs
独立 どくりつ
độc lập
独歩高 どっぽだか
isolated gain in a slow or declining market (stock, currency, etc.)
独歩安 どっぽやす
isolated fall of a security or currency in an otherwise strong market
独立コンパイル どくりつコンパイル
biên dịch riêng
独立性 どくりつせい
sự độc lập; nền độc lập
独立市 どくりつし
thành phố độc lập
「ĐỘC LẬP ĐỘC BỘ」
Đăng nhập để xem giải thích