Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
るーるいはん ルール違反
phản đối.
イオンはんのう イオン反応
phản ứng ion
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
田平子 たびらこ タビラコ
một loài thực vật có hoa trong họ Cúc
へいほうメートル 平方メートル
mét vuông
てーぶるにはんして テーブルに反して
trải bàn.
鬼田平子 おにたびらこ オニタビラコ
hoàng đương Nhật Bản