反目
はんもく「PHẢN MỤC」
☆ Danh từ
(số nhiều) hành động chiến tranh; chiến sự
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự thù địch; thái độ thù địch; hành vi thù địch
Tình trạng chiến tranh

Từ đồng nghĩa của 反目
noun
Bảng chia động từ của 反目
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 反目する/はんもくする |
Quá khứ (た) | 反目した |
Phủ định (未然) | 反目しない |
Lịch sự (丁寧) | 反目します |
te (て) | 反目して |
Khả năng (可能) | 反目できる |
Thụ động (受身) | 反目される |
Sai khiến (使役) | 反目させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 反目すられる |
Điều kiện (条件) | 反目すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 反目しろ |
Ý chí (意向) | 反目しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 反目するな |
反目 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 反目
不和反目 ふわはんもく
discord and hostility, feud
反目嫉視 はんもくしっし
jealousy and enmity, being jealous of and at odds with (each other)
嫉視反目 しっしはんもく
ghen tị và thù địch; đố kị và xích mích; ganh ghét
マス目 マス目
chỗ trống
るーるいはん ルール違反
phản đối.
イオンはんのう イオン反応
phản ứng ion
アルペンしゅもく アルペン種目
các môn thể thao tổ chức trên dãy An-pơ.
てーぶるにはんして テーブルに反して
trải bàn.