嫉視反目
しっしはんもく「TẬT THỊ PHẢN MỤC」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Ghen tị và thù địch; đố kị và xích mích; ganh ghét
彼
らの
間
には
嫉視反目
が
生
まれ、
協力
することが
難
しくなった。
Giữa họ đã nảy sinh sự ghen tị và thù địch, khiến việc hợp tác trở nên khó khăn.

Bảng chia động từ của 嫉視反目
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 嫉視反目する/しっしはんもくする |
Quá khứ (た) | 嫉視反目した |
Phủ định (未然) | 嫉視反目しない |
Lịch sự (丁寧) | 嫉視反目します |
te (て) | 嫉視反目して |
Khả năng (可能) | 嫉視反目できる |
Thụ động (受身) | 嫉視反目される |
Sai khiến (使役) | 嫉視反目させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 嫉視反目すられる |
Điều kiện (条件) | 嫉視反目すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 嫉視反目しろ |
Ý chí (意向) | 嫉視反目しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 嫉視反目するな |
嫉視反目 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 嫉視反目
反目嫉視 はんもくしっし
jealousy and enmity, being jealous of and at odds with (each other)
嫉視 しっし
cái nhìn [ánh mắt] ghen tị
目視 もくし
nhìn bằng mắt, quan sát bằng mắt
マス目 マス目
chỗ trống
るーるいはん ルール違反
phản đối.
イオンはんのう イオン反応
phản ứng ion
反目 はんもく
sự thù địch; thái độ thù địch; hành vi thù địch
アルペンしゅもく アルペン種目
các môn thể thao tổ chức trên dãy An-pơ.