Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
つみにすてーしょん 積荷ステーション
ga bốc.
荷車運賃 にぐるまうんちん
cước đường bộ.
埋め荷運賃 うめにうんちん
suất cước rẻ mạt.
せんめいみしょう(つみに)ほけんしょうけん 鮮明未詳(積荷)保険証券
đơn bảo hiểm bao.
運賃 うんちん
cước
積荷 つみに
bản lược khai.
荷積 にづみ
sự chất hàng (lên xe, tàu), hàng chở (trên tàu, xe)
順運賃 じゅんうんちん
cước tịnh.