Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
反射光線 はんしゃこうせん
tia phản xạ.
薄明 はくめい
ánh sáng mờ; lúc chạng vạng; lúc nhá nhem.
薄光 はっこう
ánh sáng nhạt nhoà.
バインド線 バインド線線 バインドせん
Thép buộc có vỏ bọc
るーるいはん ルール違反
phản đối.
イオンはんのう イオン反応
phản ứng ion
光明 こうみょう こうめい
ánh sáng; vinh quang; hy vọng; tương lai sáng sủa
薄明視 はくめいし
tầm nhìn lúc chạng vạng