光明
こうみょう こうめい「QUANG MINH」
☆ Danh từ
Ánh sáng; vinh quang; hy vọng; tương lai sáng sủa

Từ đồng nghĩa của 光明
noun
Từ trái nghĩa của 光明
光明 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 光明
金光明経 こんこうみょうきょう
kim quang minh kinh
光明真言 こうみょうしんごん
một thần chú quan trọng của giáo phái shingon và kegon của phật giáo
風光明媚 ふうこうめいび
Cảnh đẹp thiên nhiên
風光明媚の地 ふうこうめいびのち
Nơi có phong cảnh đẹp.
金光明最勝王経 こんこうみょうさいしょうおうきょう
Kim Quang Minh Tối Thắng Vương Kinh (hay được viết tắt là Kim Quang Minh Kinh là một kinh điển Phật giáo của phái Bắc Tông)
ひかりディスク 光ディスクQUANG
Đĩa quang học; đĩa quang học số.
ひかりファイバ 光ファイバQUANG
Sợi quang.
インダスぶんめい インダス文明
nền văn minh Indus