Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
でぃーあーるえすりろん DRS理論
lý thuyết cấu trúc trình bày ngôn từ
反論 はんろん
phản luận; sự bác bỏ.
るーるいはん ルール違反
phản đối.
イオンはんのう イオン反応
phản ứng ion
反対論 はんたいろん
chống đối lý lẽ
反映論 はんえいろん
reflection theory
反する はんする はん
làm phản
てーぶるにはんして テーブルに反して
trải bàn.