Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
るーるいはん ルール違反
phản đối.
イオンはんのう イオン反応
phản ứng ion
反り身 そりみ
đi khệnh khạng; thò ra ngực
てーぶるにはんして テーブルに反して
trải bàn.
身 み
thân; phần chính; bản thân
反 はん たん
mặt trái; mặt đối diện.
鉋身 かんなみ
lưỡi cắt của máy bay
身光 しんこう
ánh hào quang