Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
反身 はんしん そりみ
cong xuống ngược lại; đi khệnh khạng
るーるいはん ルール違反
phản đối.
イオンはんのう イオン反応
phản ứng ion
てーぶるにはんして テーブルに反して
trải bàn.
反り そり
cong, vênh
身代り みがわり
sự thay thế hành động và vai trò của người khác
切り身 きりみ
cắt; lát (thịt, con cá)
身寄り みより
họ hàng; nơi nương tựa