Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
反軍的 はんぐんてき
antimilitary
反乱軍 はんらんぐん
quân phản loạn.
るーるいはん ルール違反
phản đối.
イオンはんのう イオン反応
phản ứng ion
じゅねーぶぐんしゅくかいぎ ジュネーブ軍縮会議
Hội nghị về Giải giáp vũ khí tại Giơ-ne-vơ
てーぶるにはんして テーブルに反して
trải bàn.
軍 ぐん
quân đội; đội quân
反 はん たん
mặt trái; mặt đối diện.