反軍的
はんぐんてき「PHẢN QUÂN ĐÍCH」
☆ Tính từ đuôi な
Antimilitary

反軍的 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 反軍的
反軍 はんぐん
quân phản loạn; sự phản đối việc quân đội có dính dáng đến chính trị; sự phản chiến
るーるいはん ルール違反
phản đối.
イオンはんのう イオン反応
phản ứng ion
反乱軍 はんらんぐん
quân phản loạn.
軍事的 ぐんじてき
(thuộc) quân đội, (thuộc) quân sự
じゅねーぶぐんしゅくかいぎ ジュネーブ軍縮会議
Hội nghị về Giải giáp vũ khí tại Giơ-ne-vơ
反傾的 はんけーてき
tính phản bộ
反抗的 はんこうてき
mang tính phản kháng.