Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
演説 えんぜつ
sự diễn thuyết; sự thuyết trình
反軍 はんぐん
quân phản loạn; sự phản đối việc quân đội có dính dáng đến chính trị; sự phản chiến
名演説 めいえんぜつ
bài phát biểu nổi tiếng
演説文 えんぜつぶん
diễn văn.
演説会 えんぜつかい
buổi diễn thuyết
演説家 えんぜつか
người diễn thuyết, người thuyết minh
演説者 えんぜつしゃ
diễn giả
アジ演説 アジえんぜつ
lời nói tuyên truyền; lời nói khêu gợi