Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
かいてんてーぶる 回転テーブル
bàn vuông.
かいてんドア 回転ドア
cửa quay; cửa xoay
反転 はんてん
sự lộn ngược; sự đảo ngược; sự lật ngược
低反射フィルム てーはんしゃフィルム
phim ít phản xạ
るーるいはん ルール違反
phản đối.
イオンはんのう イオン反応
phản ứng ion
フィルム フイルム フィルム
phim; cuộn phim (ảnh...).
てーぶるにはんして テーブルに反して
trải bàn.