反転分布係数
はんてんぶんぷけいすう
☆ Danh từ
Nhân tố (hệ số) đảo ngược dân cư
反転分布係数 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 反転分布係数
逆転分布係数 ぎゃくてんぶんぷけいすう
nhân tố (hệ số) đảo ngược dân cư
分布係数 ぶんぷけいすう
hệ số phân bố
反射係数 はんしゃけいすう
Hệ số phản xạ.
転位係数 てんいけーすー
hệ số dịch chuyển giá
分布関数 ぶんぷかんすう
hàm phân phối
度数分布 どすうぶんぷ
Phân bố theo tần suất.+ Thể hiện tóm tắt thường là dưới dạng bảng số hoặc BIỂU ĐỒ TẦN SUẤT, thể hiện số lần mà một BIẾN NGẪU NHIÊN nhận một giá trị nhất định hay khoảng giá trị trong một mẫu quan sát.
指数分布 しすうぶんぷ
phân bố hàm mũ
微分係数 びぶんけいすう
hệ số vi phân