指数分布
しすうぶんぷ「CHỈ SỔ PHÂN BỐ」
☆ Danh từ
Phân bố hàm mũ
Phân phối hàm mũ
Phân phối mũ

指数分布 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 指数分布
はんがりーかぶかしすう ハンガリー株価指数
Chỉ số Chứng khoán Budapest.
分布係数 ぶんぷけいすう
hệ số phân bố
分布関数 ぶんぷかんすう
hàm phân phối
度数分布 どすうぶんぷ
Phân bố theo tần suất.+ Thể hiện tóm tắt thường là dưới dạng bảng số hoặc BIỂU ĐỒ TẦN SUẤT, thể hiện số lần mà một BIẾN NGẪU NHIÊN nhận một giá trị nhất định hay khoảng giá trị trong một mẫu quan sát.
度数分布図 どすうぶんぷず
trong đó tần suất là một biến lấy giá trị giữa các giới hạn được tính bằng chiều cao của một cột trên trục hoành giữa các giới hạn đó.
度数分布表 どすうぶんぷひょう
bảng phân phối tần số
寄指 寄指
giá giới hạn gần giá mở cửa
分布 ぶんぷ
phân phối; phân bố