Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
指数分布
しすうぶんぷ
phân bố hàm mũ
はんがりーかぶかしすう ハンガリー株価指数
Chỉ số Chứng khoán Budapest.
分布係数 ぶんぷけいすう
hệ số phân bố
分布関数 ぶんぷかんすう
hàm phân phối
度数分布 どすうぶんぷ
Phân bố theo tần suất.+ Thể hiện tóm tắt thường là dưới dạng bảng số hoặc BIỂU ĐỒ TẦN SUẤT, thể hiện số lần mà một BIẾN NGẪU NHIÊN nhận một giá trị nhất định hay khoảng giá trị trong một mẫu quan sát.
寄指 寄指
giá giới hạn gần giá mở cửa
度数分布図 どすうぶんぷず
trong đó tần suất là một biến lấy giá trị giữa các giới hạn được tính bằng chiều cao của một cột trên trục hoành giữa các giới hạn đó.
度数分布表 どすうぶんぷひょう
bảng phân phối tần số
分布 ぶんぷ
phân phối; phân bố
「CHỈ SỔ PHÂN BỐ」
Đăng nhập để xem giải thích