Các từ liên quan tới 反逆のヒーロー レネゲイド
ヒーロー ヒーロー
anh hùng; người hùng.
ヒーローインタービュー ヒーローインタビュー ヒーロー・インタービュー ヒーロー・インタビュー
interview with leading player in a game (esp. baseball), player-of-the-game interview
反逆 はんぎゃく
bội nghịch
るーるいはん ルール違反
phản đối.
イオンはんのう イオン反応
phản ứng ion
反逆人 はんぎゃくにん はんぎゃくじん
chống đối; kẻ phản bội
反逆者 はんぎゃくしゃ
kẻ phản bội
反逆罪 はんぎゃくざい
(tội ác (của)) làm phản