反間
はんかん「PHẢN GIAN」
☆ Danh từ
Phản đối, ác cảm

反間 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 反間
反間苦肉 はんかんくにく
stratagem for causing a rift in the enemy camp by using a seditious plot
るーるいはん ルール違反
phản đối.
イオンはんのう イオン反応
phản ứng ion
にんげんドック 人間ドック
Sự kiểm tra sức khỏe toàn diện
てーぶるにはんして テーブルに反して
trải bàn.
反応時間 はんのうじかん
thời gian phản ứng
時間反転 じかんはんてん
sự đảo ngược thời gian (vật lý)
反応中間体 はんのうちゅうかんたい
(reaction) intermediate