反騰
はんとう「PHẢN ĐẰNG」
Hồi sinh, phục hồi (thị trường)
Tăng mạnh (sau thời gian giảm)
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Giá phản động (mọc) lên

Từ trái nghĩa của 反騰
Bảng chia động từ của 反騰
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 反騰する/はんとうする |
Quá khứ (た) | 反騰した |
Phủ định (未然) | 反騰しない |
Lịch sự (丁寧) | 反騰します |
te (て) | 反騰して |
Khả năng (可能) | 反騰できる |
Thụ động (受身) | 反騰される |
Sai khiến (使役) | 反騰させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 反騰すられる |
Điều kiện (条件) | 反騰すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 反騰しろ |
Ý chí (意向) | 反騰しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 反騰するな |