Kết quả tra cứu 騰貴
Các từ liên quan tới 騰貴
騰貴
とうき
「ĐẰNG QUÝ」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
◆ Sự tăng giá; sự tăng giá trị
首都圏
の
地価
がここ
数年
で
著
しく
騰貴
した。
Giá đất ở khu vực quanh thủ đô mấy năm gần đây tăng vọt.

Đăng nhập để xem giải thích
Từ đồng nghĩa của 騰貴
Từ trái nghĩa của 騰貴
Bảng chia động từ của 騰貴
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 騰貴する/とうきする |
Quá khứ (た) | 騰貴した |
Phủ định (未然) | 騰貴しない |
Lịch sự (丁寧) | 騰貴します |
te (て) | 騰貴して |
Khả năng (可能) | 騰貴できる |
Thụ động (受身) | 騰貴される |
Sai khiến (使役) | 騰貴させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 騰貴すられる |
Điều kiện (条件) | 騰貴すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 騰貴しろ |
Ý chí (意向) | 騰貴しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 騰貴するな |