Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
反骨精神 はんこつせいしん
Tinh thần chống đối.
反骨の精神 はんこつのせいしん
xương sống
るーるいはん ルール違反
phản đối.
イオンはんのう イオン反応
phản ứng ion
てーぶるにはんして テーブルに反して
trải bàn.
骨盤骨 こつばんこつ
xương chậu
骨 ほね こつ コツ
cốt
骨軟骨炎 こつなんこつえん
viêm xương sụn