Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
反骨の精神 はんこつのせいしん
xương sống
反俗精神 はんぞくせいしん
anticonventional spirit, spirit of resisting convention
反骨 はんこつ
Tinh thần chống đối.
精神 せいしん
kiên tâm
るーるいはん ルール違反
phản đối.
イオンはんのう イオン反応
phản ứng ion
精神神経 せいしんしんけい
Tâm thần, thần kinh
精神性 せいしんせい
tâm linh