反魂香
はんごんこう「PHẢN HỒN HƯƠNG」
☆ Danh từ
Hương phục hồn
反魂香
を
焚
いて、
亡
くなった
家族
と
話
す。
Đốt hương phục hồn để nói chuyện với người thân đã qua đời.

反魂香 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 反魂香
反魂 はんごん
reviving the dead, calling back the spirits of the dead
大反魂草 おおはんごんそう オオハンゴンソウ
Cúc Rudbeckia laciniata
るーるいはん ルール違反
phản đối.
イオンはんのう イオン反応
phản ứng ion
てーぶるにはんして テーブルに反して
trải bàn.
アミノあんそくこうさんエチル アミノ安息香酸エチル
ethyl aminobenzoate
魂 こん たましい だましい たま
linh hồn, tinh thần
香香 こうこう
dầm giấm những rau