Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 反魂香 (落語)
反魂香 はんごんこう
Hương phục hồn
反魂 はんごん
reviving the dead, calling back the spirits of the dead
反落 はんらく
(Thị trường) Hiện tượng giá đang tăng đột nhiên sụt giảm ( giá cả thị trường, cổ phiếu...)
落語 らくご
truyện cười; truyện vui
反語 はんご
Từ trái nghĩa.
大反魂草 おおはんごんそう オオハンゴンソウ
Cúc Rudbeckia laciniata
るーるいはん ルール違反
phản đối.
イオンはんのう イオン反応
phản ứng ion