Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
収束 しゅうそく
sự hội tụ
束帯 そくたい
sân nghi thức cũ (già) mặc quần áo
束状帯 たばじょーたい
lớp bó
収束区間 しゅーそくくかん
khoảng hội tụ
確率収束 かくりつしゅーそく
sự hội tụ xác suất
収束する しゅーそくする
đồng quy
収束級数 しゅうそくきゅうすう
chuỗi số hội tụ
収束半径 しゅーそくはんけー
bán kính hội tụ