Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
収束区間
しゅーそくくかん
khoảng hội tụ
収束 しゅうそく
sự hội tụ
こんびなーとちく コンビナート地区
khu liên hợp.
束の間 つかのま
khoảng thời gian rất ngắn; một chốc; một lát
収束する しゅーそくする
đồng quy
確率収束 かくりつしゅーそく
sự hội tụ xác suất
収束級数 しゅうそくきゅうすう
chuỗi số hội tụ
収束半径 しゅーそくはんけー
bán kính hội tụ
にんげんドック 人間ドック
Sự kiểm tra sức khỏe toàn diện
「THU THÚC KHU GIAN」
Đăng nhập để xem giải thích