Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 収穫加速の法則
アボガドロのほうそく アボガドロの法則
luật Avogadro; định luật Avogadro.
収穫逓減の法則 しゅうかくていげんのほうそく
quy luật hiệu suất giảm dần
収穫 しゅうかく
sự thu hoạch; sự gặt hái (nông sản...)
収穫期 しゅうかくき
thời kì thu hoạch.
収穫祭 しゅうかくさい
lễ tạ mùa, lễ cúng cơm mới
収穫ネット しゅうかくネット
lưới thu hoạch
収穫鋏 しゅうかくはさみ
kéo thu hoạch
収穫高 しゅうかくだか
sự được mùa.