収穫逓減の法則
しゅうかくていげんのほうそく
☆ Danh từ
Quy luật hiệu suất giảm dần

収穫逓減の法則 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 収穫逓減の法則
アボガドロのほうそく アボガドロの法則
luật Avogadro; định luật Avogadro.
限界効用逓減の法則 げんかいこうようていげんのほうそく
luật lợi ích cận biên giảm dần
逓減 ていげん
sự từ từ giảm xuống
収穫 しゅうかく
sự thu hoạch; sự gặt hái (nông sản...)
限界生産物逓減の法則 げんかいせいさんぶつていげんのほうそく
quy luật lợi ích cận biên giảm dần
収穫期 しゅうかくき
thời kì thu hoạch.
収穫祭 しゅうかくさい
lễ tạ mùa, lễ cúng cơm mới
収穫高 しゅうかくだか
sự được mùa.