収納付きスツール
しゅうのうつきスツール
☆ Danh từ
Ghế đôn có tích hợp khoang đựng đồ (nắp ghế là nắp hộp đựng)
収納付きスツール được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 収納付きスツール
収納無しスツール しゅうのうなしスツール
ghế đôn không có khoang, túi để đồ
収納付きオットマン しゅうのうつきオットマン
ghế đẩu có tích hợp khoang đựng đồ (nắp ghế là nắp hộp đựng)
スツール スツール
ghế đẩu
収納 しゅうのう
thu hoạch; thu nạp; thu dọn
納付 のうふ
Sự thanh toán; sự nộp
収納室 しゅうのうしつ
phòng chứa đồ
収納箱 しゅうのうばこ
hòm chứa đồ
バスケットカート/収納 バスケットカート/しゅうのう
Giỏ đựng đồ/đồ đựng.