納付
のうふ「NẠP PHÓ」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự thanh toán; sự nộp

Từ đồng nghĩa của 納付
noun
Bảng chia động từ của 納付
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 納付する/のうふする |
Quá khứ (た) | 納付した |
Phủ định (未然) | 納付しない |
Lịch sự (丁寧) | 納付します |
te (て) | 納付して |
Khả năng (可能) | 納付できる |
Thụ động (受身) | 納付される |
Sai khiến (使役) | 納付させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 納付すられる |
Điều kiện (条件) | 納付すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 納付しろ |
Ý chí (意向) | 納付しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 納付するな |
納付 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 納付
仮納付 かりのうふ
thanh toán tạm thời
納付者 のうふしゃ
người trả tiền
納付金 のうふきん
tiền đóng góp.
納付書 のうふしょ
giấy liệt kê các khoản thanh toán
納付命令 のうふめいれい
đề nghị thanh toán
納付期限 のうふきげん
hạn cuối cùng cho sự thanh toán
収納付きオットマン しゅうのうつきオットマン
ghế đẩu có tích hợp khoang đựng đồ (nắp ghế là nắp hộp đựng)
収納付きスツール しゅうのうつきスツール
ghế đôn có tích hợp khoang đựng đồ (nắp ghế là nắp hộp đựng)