収納係り
しゅうのうかかり「THU NẠP HỆ」
☆ Danh từ
Nhận người thu ngân

収納係り được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 収納係り
収納 しゅうのう
thu hoạch; thu nạp; thu dọn
出納係り すいとうがかり
người thủ quỹ, nhân viên kế toán, người giữ sổ sách kế toán
収納室 しゅうのうしつ
phòng chứa đồ
収納箱 しゅうのうばこ
hòm chứa đồ
バスケットカート/収納 バスケットカート/しゅうのう
Giỏ đựng đồ/đồ đựng.
マグネット収納 マグネットしゅうのう
dụng cụ đựng có sử dụng nam châm
収納ボックス しゅうのうボックス
hộp đựng đồ
収納ケース しゅうのうケース
hộp đựng đồ