Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
収納庫
しゅうのうこ
tủ quần áo
タブレット収納庫 タブレットしゅうのうこ
tủ sạc máy tính bảng
床下収納庫 ゆかしたしゅうのうこ
kho để đồ dưới sàn
ノートPC収納庫 ノートPCしゅうのうこ
tủ sạc máy tính xách tay
収納 しゅうのう
thu hoạch; thu nạp; thu dọn
格納庫 かくのうこ
nhà chứa máy bay
収蔵庫 しゅうぞうこ
nhà kho, phòng chứa
収納室 しゅうのうしつ
phòng chứa đồ
収納箱 しゅうのうばこ
hòm chứa đồ
「THU NẠP KHỐ」
Đăng nhập để xem giải thích