床下収納庫
ゆかしたしゅうのうこ
☆ Danh từ
Kho để đồ dưới sàn
床下収納庫 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 床下収納庫
収納庫 しゅうのうこ
tủ quần áo
タブレット収納庫 タブレットしゅうのうこ
tủ sạc máy tính bảng
床下金庫 ゆかしたきんこ
két sắt dưới sàn
ノートPC収納庫 ノートPCしゅうのうこ
tủ sạc máy tính xách tay
シンク下収納 シンクしたしゅうのう
thùng, hộp đựng (thường để dưới giá để đồ)
khoang lưu trữ phía dưới
バスケット/下部収納 バスケット/かぶしゅうのう
Giỏ đựng đồ/ khoang lưu trữ phía dưới.
収納 しゅうのう
thu hoạch; thu nạp; thu dọn