Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
収蔵 しゅうぞう
tích trữ; tập hợp
収蔵庫 しゅうぞうこ
nhà kho, phòng chứa
ちょぞうタンク 貯蔵タンク
Thùng chứa.
貯蔵品 ちょぞうひん
hàng lưu kho.
退蔵品 たいぞうひん
hàng hóa hoarded
収集品 しゅうしゅうひん
đồ sưu tầm
食品貯蔵 しょくひんちょぞー
kho lương thực
塩蔵食品 えんぞうしょくひん
thực phẩm ướp muối