Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
収蔵品
しゅうぞうひん
đồ sưu tập
収蔵 しゅうぞう
tích trữ; tập hợp
ちょぞうタンク 貯蔵タンク
Thùng chứa.
収蔵庫 しゅうぞうこ
nhà kho, phòng chứa
貯蔵品 ちょぞうひん
hàng lưu kho.
退蔵品 たいぞうひん
hàng hóa hoarded
収集品 しゅうしゅうひん
đồ sưu tầm
バイス部品 バイス部品
phụ kiện kẹp cặp
ハンドプレス部品 ハンドプレス部品
phụ kiện máy ép tay
「THU TÀNG PHẨM」
Đăng nhập để xem giải thích