Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ちょぞうタンク
貯蔵タンク
Thùng chứa.
タンク車 タンクしゃ
<Mỹ> xe ô tô có két to hình ống để chở sữa
空気タンク くうきタンク
bình chứa không khí
タンク用ノズル タンクようノズル
vòi bơm
タンク用キャップ タンクようキャップ
nắp đậy bình chứa
ちくぞう
sự xây dựng, vật được xây dựng, cách đặt câu; cấu trúc câu, sự giải thích, sự vẽ hình, sự dựng hình, xây dựng
タンク
bến chứa
bể nước
水槽タンク 水槽タンク
thùng chứa nước
Đăng nhập để xem giải thích