ちょぞうタンク
貯蔵タンク
☆ Danh từ
Thùng chứa.

ちょぞうタンク được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ちょぞうタンク
ちょぞうタンク
貯蔵タンク
Thùng chứa.
貯蔵タンク
ちょぞうタンク
Thùng chứa.
Các từ liên quan tới ちょぞうタンク
sự xây dựng, vật được xây dựng, cách đặt câu; cấu trúc câu, sự giải thích, sự vẽ hình, sự dựng hình, xây dựng
bến chứa
bể nước
cá nhỏ, cá con, bọn trẻ con, bọ trẻ ranh, lũ người tầm thường nhỏ mọn, những vật tầm thường nhỏ mọn
chân dung, ảnh, hình tượng, điển hình, sự miêu tả sinh động
việc làm rượu bia, mẻ rượu bia, sự tích tụ mây đen báo bão
gia tố, yếu tố thêm[ɔ:g'ment], làm tăng lên, thêm gia tố, tăng lên
タンクブリージング タンク・ブリージング
(scuba) tank breathing