Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
取り結ぶ とりむすぶ
bó buộc; kết luận
機嫌を取り結ぶ きげんをとりむすぶ
to curry favour with
イオンけっしょう イオン結晶
tinh thể ion
イオンけつごう イオン結合
kết hợp ion; liên kết ion
ゴミとり ゴミ取り
mo hót rác.
切り結ぶ きりむすぶ
để chéo qua những thanh gươm với
結ぶ むすぶ
kết lại
取り運ぶ とりはこぶ
để theo đuổi một cách êm ái