取り憑く
とりつく「THỦ」
☆ Động từ nhóm 1 -ku, tự động từ
To take hold of, to possess, to haunt

Bảng chia động từ của 取り憑く
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 取り憑く/とりつくく |
Quá khứ (た) | 取り憑いた |
Phủ định (未然) | 取り憑かない |
Lịch sự (丁寧) | 取り憑きます |
te (て) | 取り憑いて |
Khả năng (可能) | 取り憑ける |
Thụ động (受身) | 取り憑かれる |
Sai khiến (使役) | 取り憑かせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 取り憑く |
Điều kiện (条件) | 取り憑けば |
Mệnh lệnh (命令) | 取り憑け |
Ý chí (意向) | 取り憑こう |
Cấm chỉ(禁止) | 取り憑くな |
取り憑く được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 取り憑く
憑く つく
gắn, dính, kết không thế tách rời, nhập
ゴミとり ゴミ取り
mo hót rác.
神憑り かみがかり
người cuồng tín, cuồng tín
じょうがいとりひき(とりひきじょ) 場外取引(取引所)
giao dịch hành lang (sở giao dịch).
げんきんとりひき(とりひきじょ) 現金取引(取引所)
giao dịch tiền mặt (sở giao dịch).
憑坐 よりまし
còn hơn là
憑拠 ひょうきょ ひょう きょ
nướng thịt quyền sở hữu; nguyền rủa
憑依 ひょうい
sự phụ thuộc; phụ thuộc vào