取り木
とりき「THỦ MỘC」
☆ Danh từ
Sắp thành từng lớp (trong cảm giác(nghĩa) nghề làm vườn)

取り木 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 取り木
ゴミとり ゴミ取り
mo hót rác.
アラビアコーヒーのき アラビアコーヒーの木
cây cà phê
うえきバラ 植木バラ
chậu hoa.
インドゴムのき インドゴムの木
cây cao su của Ấn độ
リンゴのき リンゴの木
táo.
アラビアゴムのき アラビアゴムの木
cây keo (thực vật học)
じょうがいとりひき(とりひきじょ) 場外取引(取引所)
giao dịch hành lang (sở giao dịch).
げんきんとりひき(とりひきじょ) 現金取引(取引所)
giao dịch tiền mặt (sở giao dịch).